Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ uncompetitive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnkəmˈpetətɪv/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌnkəmˈpetɪtɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không cạnh tranh, không có khả năng cạnh tranh
        Contoh: The company's high prices make it uncompetitive in the market. (Harga tinggi perusahaan ini membuatnya tidak kompetitif di pasar.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'incompetere', từ 'in-' (không) và 'competere' (cạnh tranh), kết hợp với hậu tố '-ive'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một trận đấu thể thao mà một đội bóng không thể cạnh tranh với đội khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: noncompetitive, unaggressive, weak

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: competitive, aggressive, strong

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • uncompetitive pricing (giá cả không cạnh tranh)
  • uncompetitive market (thị trường không cạnh tranh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The new product was uncompetitive due to its high cost. (Produk baru ini không cạnh tranh do chi phí cao.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, there was a local store that was uncompetitive compared to the big supermarket chains. The store's prices were high, and it couldn't offer the variety of products that the chains did. Despite this, the store had a loyal customer base who appreciated its personal touch and friendly service.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, có một cửa hàng địa phương không cạnh tranh so với các chuỗi siêu thị lớn. Giá cả của cửa hàng cao và không cung cấp được sự đa dạng về sản phẩm như các chuỗi siêu thị. Mặc dù vậy, cửa hàng vẫn có những khách hàng trung thành, họ đánh giá cao sự cá nhân hóa và dịch vụ thân thiện của cửa hàng.