Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unconditional, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌn.kənˈdɪʃ.ən.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌn.kɒnˈdɪʃ.ən.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không điều kiện, vô điều kiện
        Contoh: She gave him unconditional love. (Cô ấy đã cho anh ấy tình yêu vô điều kiện.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'unus' nghĩa là 'một' và 'condicio' nghĩa là 'điều kiện', kết hợp với hậu tố '-al'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một mối quan hệ yêu thương mà không có bất kỳ điều kiện nào, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'unconditional'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: absolute, complete, total

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: conditional, limited, qualified

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unconditional surrender (đầu hàng vô điều kiện)
  • unconditional support (hỗ trợ vô điều kiện)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The offer was unconditional. (Đề nghị này là vô điều kiện.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a king who ruled with unconditional love and fairness. His people adored him for his unwavering support and kindness, which were always given without any conditions.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua cai quản với tình yêu và công bằng vô điều kiện. Dân chúng yêu mến ông vì sự hỗ trợ và lòng tốt không hề biến đổi của ông, luôn được trao mà không có bất kỳ điều kiện nào.