Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unconscionable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌənˈkɑːn.ʃən.ə.bəl/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈkɒn.ʃən.ə.bəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):vô lý, không công bằng, quá mức
        Contoh: The price was unconscionable. (Harga itu tidak adil.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'un-' (không) kết hợp với 'conscionable' (công bằng, hợp lý), từ 'conscientia' (ý thức).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người bán hàng đòi bán một món hàng với giá quá cao, không công bằng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: excessive, unreasonable, inordinate

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: fair, reasonable, just

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unconscionable behavior (hành vi vô lý)
  • unconscionable price (giá không công bằng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: His behavior was unconscionable. (Tinh thần của anh ta là vô lý.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a merchant who sold goods at unconscionable prices, making everyone unhappy. (Dulu kala, ada seorang pedagang yang menjual barang dengan harga yang tidak adil, membuat semua orang tidak senang.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thương nhân bán hàng với giá không công bằng, khiến mọi người không vui. (Ngày xửa ngày xưa, có một thương nhân bán hàng với giá không công bằng, khiến mọi người không vui.)