Nghĩa tiếng Việt của từ unconscious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈkɑːn.ʃəs/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈkɒn.ʃəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không có ý thức, mất ý thức
Contoh: He was found unconscious on the floor. (Dia ditemukan tidak sadar di lantai.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'conscius' (có ý thức), kết hợp với tiền tố 'un-' (không).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống bạn thấy một người bất tỉnh sau khi bị đổ nhà, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'unconscious'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: insensible, unaware, comatose
Từ trái nghĩa:
- tính từ: conscious, aware, alert
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unconscious state (trạng thái không có ý thức)
- unconscious mind (tâm trí vô thức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The blow to his head left him unconscious. (Pukulan ke kepalanya membuatnya tidak sadar.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who fell unconscious after a hard day's work. He dreamed of a world where everyone was always conscious and aware of their surroundings. When he woke up, he realized the importance of being conscious.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông sau một ngày làm việc cực nhọc, anh ta mất ý thức. Anh ta mơ thấy một thế giới mà mọi người luôn có ý thức và nhận biết được môi trường xung quanh. Khi tỉnh dậy, anh ta nhận ra tầm quan trọng của việc có ý thức.