Nghĩa tiếng Việt của từ unconsciously, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈkɑn.ʃəs.li/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈkɒn.ʃəs.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một cách vô thức, không cố ý
Contoh: She unconsciously touched her hair. (Dia secara tak sadar menyentuh rambutnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'unconscious', kết hợp với hậu tố '-ly' để tạo thành từ 'unconsciously'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống nơi bạn làm một việc mà không nhận ra bạn đang làm gì, như việc chạm vào má khi bạn lo lắng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: unwittingly, subconsciously, involuntarily
Từ trái nghĩa:
- phó từ: consciously, intentionally, deliberately
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unconsciously do something (làm gì một cách vô thức)
- unconsciously react (phản ứng một cách vô thức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: He unconsciously mimicked his boss's gestures. (Dia secara tak sadar meniru cử chỉ của ông chủ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a man who unconsciously followed his friend's habits, from the way he spoke to how he dressed, without realizing it. One day, someone pointed out the similarities, and he was surprised to find that he had unconsciously adopted many of his friend's traits.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người đàn ông mà vô thức theo đuổi những thói quen của bạn mình, từ cách nói đến cách ăn mặc, mà không nhận ra điều đó. Một ngày nọ, ai đó chỉ ra sự giống nhau, và anh ta ngạc nhiên khi phát hiện ra rằng mình đã vô thức áp dụng nhiều đặc điểm của bạn mình.