Nghĩa tiếng Việt của từ unconsolidated, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnkənˈsɑːlɪˌdeɪtɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnkənˈsɒlɪˌdeɪtɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):chưa được củng cố, chưa được thống nhất
Contoh: The data was still unconsolidated when we started the analysis. (Dữ liệu vẫn chưa được củng cố khi chúng tôi bắt đầu phân tích.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'consolidare' (củng cố), kết hợp với tiền tố 'un-' (không, chưa) và hậu tố '-ated'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bộ sưu tập tài liệu văn phòng chưa được sắp xếp lại, chưa được tổng hợp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- loosely packed, disorganized
Từ trái nghĩa:
- consolidated, organized
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unconsolidated material (vật liệu chưa được củng cố)
- unconsolidated data (dữ liệu chưa được tổng hợp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The soil in the construction site was unconsolidated, making it difficult to build on. (Đất tại công trường xây dựng chưa được củng cố, làm khó khăn cho việc xây dựng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In the office, everyone was busy with their tasks. However, the data analyst noticed that the data was still unconsolidated. She knew this would delay the project if not addressed immediately. She quickly organized a meeting to consolidate the data and ensure the project could move forward smoothly.
Câu chuyện tiếng Việt:
Tại văn phòng, mọi người đều bận rộn với công việc của mình. Tuy nhiên, nhân viên phân tích dữ liệu nhận thấy dữ liệu vẫn chưa được củng cố. Cô biết điều này sẽ làm chậm tiến độ dự án nếu không xử lý ngay lập tức. Cô nhanh chóng tổ chức một cuộc họp để củng cố dữ liệu và đảm bảo dự án có thể tiến hành suôn sẻ.