Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ uncontested, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnkənˈtestɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌnkənˈtestɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không có tranh cãi, không có thách đấu
        Contoh: The result was an uncontested victory. (Hasilnya adalah kemenangan yang tidak diperdebatkan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'contestare' (tranh cãi), kết hợp với tiền tố 'un-' (không) và hậu tố '-ed'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc thi mà không có đối thủ, hoặc một ý kiến mà không ai tranh cãi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: undisputed, unchallenged, unopposed

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: contested, disputed, challenged

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • uncontested win (chiến thắng không tranh cãi)
  • uncontested claim (yêu cầu không tranh cãi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The election was uncontested. (Pemilu itu tidak diperdebatkan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the annual race was always uncontested as no one dared to challenge the reigning champion. One year, a newcomer arrived and decided to participate, surprising everyone with an uncontested victory.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, cuộc đua hàng năm luôn không có thách đấu vì không ai dám thách đấu với nhà vô địch đang cai trị. Năm đó, một người mới đến và quyết định tham gia, làm mọi người ngạc nhiên với một chiến thắng không tranh cãi.