Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ uncontrollably, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnkənˈtroʊləbli/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌnkənˈtrəʊləbli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):không kiểm soát được, mãnh liệt
        Contoh: She laughed uncontrollably. (Dia ketawa tak terkawal.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (không) + 'controllable' (kiểm soát được) + '-ly' (phó từ).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Một người đang khóc mãnh liệt và không thể dừng lại, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'uncontrollably'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: wildly, fiercely, intensely

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: calmly, controlledly, moderately

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cry uncontrollably (khóc mãnh liệt)
  • laugh uncontrollably (cười không kiểm soát được)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The fire spread uncontrollably. (Api menyebar dengan tidak terkawal.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little girl who laughed uncontrollably every time she saw a clown. Her laughter was so infectious that everyone around her couldn't help but join in.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé con mỗi khi nhìn thấy một chú hề, cô bé lại cười không kiểm soát được. Tiếng cười của cô bé lan tỏa mạnh mẽ đến nỗi mọi người xung quanh không thể không tham gia cười cùng.