Nghĩa tiếng Việt của từ unconventional, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnkənˈvenʃənəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnkənˈvenʃənl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không theo phong cách thông thường, không đổi thay
Contoh: She has an unconventional approach to teaching. (Dia memiliki pendekatan mengajar yang tidak konvensional.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'conventio' (cuộc họp), kết hợp với tiền tố 'un-' (không) và hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một người có phong cách sống khác biệt, không theo đám đông, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'unconventional'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: nontraditional, unusual, original
Từ trái nghĩa:
- tính từ: conventional, traditional, usual
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unconventional methods (phương pháp không đổi thay)
- unconventional wisdom (truyền thống không đổi thay)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His unconventional ideas often lead to innovative solutions. (Gagasan yang tidak konvensionalnya sering menghasilkan solusi inovatif.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a teacher named Mr. Lee who had an unconventional way of teaching. Instead of using traditional textbooks, he used games and interactive activities to engage his students. This made learning fun and memorable, and his students always looked forward to his classes.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên tên là ông Lee, người có cách dạy học không theo phong cách thông thường. Thay vì sử dụng sách giáo khoa truyền thống, ông sử dụng trò chơi và hoạt động tương tác để thu hút học sinh của mình. Điều này làm cho việc học trở nên vui vẻ và đáng nhớ, và học sinh của ông luôn mong chờ những giờ học của mình.