Nghĩa tiếng Việt của từ uncooked, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈkʊkt/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈkʊkt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):chưa nấu chín, sống
Contoh: I prefer my steak uncooked. (Saya lebih suka steak saya mentah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (phủ định) kết hợp với 'cooked' (đã nấu chín).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bát cơm chưa được nấu, hoặc một miếng cá sống để nhớ được ý nghĩa của 'uncooked'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: raw, unbaked, unroasted
Từ trái nghĩa:
- tính từ: cooked, baked, roasted
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- uncooked food (thức ăn chưa nấu)
- uncooked rice (gạo chưa nấu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The vegetables in the salad were uncooked. (Sayur-sayuran dalam salad itu belum matang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a chef who loved to eat uncooked food. He believed that uncooked vegetables and meats had more nutrients. One day, he decided to open a restaurant that served only uncooked dishes. People from all over came to taste his unique creations, and the restaurant became famous for its uncooked cuisine.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một đầu bếp thích ăn thức ăn chưa nấu. Ông tin rằng rau và thịt chưa nấu có nhiều chất dinh dưỡng hơn. Một ngày nọ, ông quyết định mở một nhà hàng chỉ phục vụ các món ăn chưa nấu. Mọi người từ khắp nơi đến để nếm thử những món ăn độc đáo của ông, và nhà hàng trở nên nổi tiếng với ẩm thực chưa nấu của mình.