Nghĩa tiếng Việt của từ uncooperative, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌn.koʊˈɑː.pər.ə.tɪv/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌn.kəʊˈɒp.ər.ə.tɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không hợp tác, không thuận lợi
Contoh: The uncooperative employee made the project difficult. (Karyawan yang tidak kooperatif membuat proyek sulit.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (không) kết hợp với 'cooperative' (hợp tác), từ 'co-' (cùng) và 'operate' (hoạt động).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn gặp phải một người không muốn hợp tác trong công việc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unhelpful, noncompliant, resistant
Từ trái nghĩa:
- tính từ: cooperative, helpful, compliant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- uncooperative behavior (hành vi không hợp tác)
- uncooperative attitude (thái độ không hợp tác)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The uncooperative witness refused to answer questions. (Saksi yang tidak kooperatif menolak menjawab pertanyaan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a team working on a crucial project. One member, named John, was uncooperative. He refused to share his ideas and often missed meetings. This made the team's progress slow and difficult. Eventually, the team leader had to address the issue, explaining the importance of cooperation. John realized his mistake and became more cooperative, helping the team complete the project successfully.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đội ngũ làm việc trên một dự án quan trọng. Một thành viên, tên là John, không hợp tác. Anh ta từ chối chia sẻ ý tưởng của mình và thường xuyên bỏ lỡ các cuộc họp. Điều này làm cho tiến độ của đội ngũ chậm lại và gặp khó khăn. Cuối cùng, lãnh đạo đội ngũ phải giải quyết vấn đề, giải thích tầm quan trọng của sự hợp tác. John nhận ra sai lầm của mình và trở nên hợp tác hơn, giúp đội ngũ hoàn thành dự án thành công.