Nghĩa tiếng Việt của từ uncorrupt, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnkəˈrʌpt/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnkəˈrʌpt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không bị tham nhũng, trong sáng
Contoh: The uncorrupt official was respected by everyone. (Korban yang tidak korup dihormati oleh semua orang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'corruptus' có nghĩa là 'bị hỏng' hoặc 'bị tham nhũng', được phủ định bằng tiền tố 'un-'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chính khách trong sáng, làm việc với lòng trung thành và không nhận một xu tiền hối lộ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: honest, incorruptible, clean
Từ trái nghĩa:
- tính từ: corrupt, dishonest, tainted
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- uncorrupt behavior (hành vi trong sáng)
- uncorrupt system (hệ thống không bị tham nhũng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The uncorrupt practices of the organization gained public trust. (Praktik yang tidak korup dari organisasi mendapat kepercayaan publik.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an uncorrupt official who always upheld the law and never took bribes. His integrity inspired many to follow in his footsteps, and the community flourished under his leadership.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chính khách không bị tham nhũng luôn tuân thủ pháp luật và không bao giờ nhận hối lộ. Sự trong sáng của ông ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người theo đuổi, và cộng đồng phát triển mạnh dưới sự lãnh đạo của ông ấy.