Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ uncounted, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈkaʊntɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈkaʊntɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không thể đếm được, vô số
        Contoh: Uncounted stars filled the night sky. (Bầu trời đêm đầy những vì sao không thể đếm xuể.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'un-' (không) kết hợp với 'count' (đếm), kết hợp với hậu tố '-ed'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh trong đó có quá nhiều ngôi sao trên bầu trời đêm, không thể đếm được.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: innumerable, countless, untold

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: countable, few, limited

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • uncounted riches (của cải không thể đếm được)
  • uncounted blessings (phước lành không thể đếm được)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Uncounted hours were spent on this project. (Nhiều giờ không thể đếm được đã được dành cho dự án này.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a galaxy far away, there were uncounted stars, each telling a unique story of its existence. (Trong một thiên hà ở xa xôi, có vô số ngôi sao, mỗi ngôi sao đều kể một câu chuyện độc đáo về sự tồn tại của nó.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một vũ trụ xa xôi, có vô số ngôi sao, mỗi ngôi sao đều kể một câu chuyện độc đáo về sự tồn tại của nó.