Nghĩa tiếng Việt của từ uncover, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈkʌv.ɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈkʌv.ə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):phát hiện, tiết lộ
Contoh: The investigation uncovered new evidence. (Điều tra đã phát hiện ra bằng chứng mới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (phủ định) kết hợp với 'cover' (che đậy).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bỏ lớp vải che đậy để tiết lộ đồ vật bên dưới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: reveal, expose, discover
Từ trái nghĩa:
- động từ: cover, conceal, hide
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- uncover the truth (tiết lộ sự thật)
- uncover a secret (phát hiện bí mật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The journalist uncovered the truth about the scandal. (Phóng viên đã tiết lộ sự thật về vụ tang lộ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a detective was trying to uncover the mystery of the stolen jewels. As he investigated, he found clues that led him to the thief, finally uncovering the truth. (Ngày xửa ngày xưa, một thám tử đang cố gắng tiết lộ bí mật về việc trộm đá quý. Khi anh ta điều tra, anh ta tìm thấy những manh mối dẫn anh đến kẻ trộm, cuối cùng tiết lộ sự thật.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một thám tử đang cố gắng tiết lộ bí mật về việc trộm đá quý. Khi anh ta điều tra, anh ta tìm thấy những manh mối dẫn anh đến kẻ trộm, cuối cùng tiết lộ sự thật.