Nghĩa tiếng Việt của từ uncritical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈkrɪt.ɪ.kəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈkrɪt.ɪ.k ə l/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không chủ quan, không phản biện
Contoh: He has an uncritical acceptance of authority. (Dia menerima otoritas tanpa kritik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'un-' (không) kết hợp với 'critical' (phản biện).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người không bao giờ phản biện hay đặt câu hỏi, luôn chấp nhận mọi thứ một cách dễ dàng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unquestioning, accepting, nonjudgmental
Từ trái nghĩa:
- tính từ: critical, discerning, questioning
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- uncritical acceptance (sự chấp nhận không phản biện)
- uncritical praise (sự khen ngợi không phản biện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Her uncritical admiration of the artist was evident. (Kagungan kagum tanpa kritik atas artis itu jelas terlihat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an uncritical admirer who never questioned the actions of his idol. He accepted everything without a doubt, which sometimes led to misunderstandings. One day, he realized the importance of being critical and started to think more deeply about the decisions he made.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người ngưỡng mộ không phản biện, người mà không bao giờ đặt câu hỏi về hành động của thần tượng của mình. Anh ta chấp nhận mọi thứ mà không có một chút nghi ngờ nào, điều này đôi khi dẫn đến sự hiểu lầm. Một ngày nọ, anh ta nhận ra tầm quan trọng của việc phản biện và bắt đầu suy nghĩ sâu sắc hơn về những quyết định mình đã làm.