Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ uncrumple, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈkrʌmpl/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈkrʌmpl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm phẳng lại, làm thẳng lại
        Contoh: She uncrumpled the paper and read it. (Dia làm phẳng giấy ra và đọc nó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'crumple' có nghĩa là 'làm nến', được thêm tiền tố 'un-' để tạo thành 'uncrumple' có nghĩa là 'làm phẳng lại'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn có một tờ giấy bị nến lại, sau đó bạn làm phẳng nó lại để đọc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: flatten, smooth out

Từ trái nghĩa:

  • động từ: crumple, wrinkle

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • uncrumple the paper (làm phẳng giấy lại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He uncrumpled the map to find the right path. (Anh ta làm phẳng bản đồ để tìm con đường đúng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a map that got crumpled in a traveler's bag. The traveler took it out and uncrumpled it to find the way to the hidden treasure. (Một lần nọ, có một bản đồ bị nến trong túi của một người đi du lịch. Người đi du lịch lấy nó ra và làm phẳng nó lại để tìm đường đến kho báu ẩn mình.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một bản đồ bị nến trong túi của một người đi du lịch. Người đi du lịch lấy nó ra và làm phẳng nó lại để tìm đường đến kho báu ẩn mình.