Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unctuous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈʌŋk.tʃu.əs/

🔈Phát âm Anh: /ˈʌŋk.tʃu.əs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):dịu dàng, mềm mại đến mức khó chịu; giả tạo
        Contoh: His unctuous manner made everyone uncomfortable. (Cách cư xử giả tạo của anh ta khiến mọi người khó chịu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'unctuosus', từ 'unctus' nghĩa là 'chất nhờn', liên hệ đến việc sử dụng dầu thần hoặc chất bôi trơn.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người nói chuyện với một âm điệu quá dịu dàng và giả tạo, giống như việc bôi thuốc mỡ quá nhiều.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: oily, insincere, sycophantic

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: sincere, genuine, straightforward

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unctuous praise (sự khen giả tạo)
  • unctuous demeanor (thái độ dịu dàng quá mức)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The salesman's unctuous flattery did not impress her. (Lời khen giả tạo của người bán hàng không ấn tượng với cô ấy.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named Ung who always spoke in an unctuous manner. He would flatter everyone excessively, making them feel uncomfortable. One day, he tried to sell his unguents, but people avoided him because of his unctuous behavior. They preferred genuine interactions over his oily words.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên Ung luôn nói chuyện một cách dịu dàng đến mức khó chịu. Anh ta luôn khen quá mức mọi người, khiến họ cảm thấy khó chịu. Một ngày nọ, anh ta cố gắng bán thuốc mỡ của mình, nhưng mọi người tránh xa anh ta vì hành vi giả tạo của anh ta. Họ thích tương tác chân thật hơn lời nói dịu dàng của anh ta.