Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ undecided, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌndɪˈsaɪdɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌndɪˈsaɪdɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):chưa quyết định, không rõ ràng
        Contoh: I am undecided about which job offer to accept. (Tôi chưa quyết định nên chọn việc làm nào.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'un-' (không) kết hợp với 'decided' (đã quyết định).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang lúng túng giữa hai lựa chọn, không thể quyết định.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • indecisive, uncertain, unsure

Từ trái nghĩa:

  • decided, certain, sure

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • remain undecided (vẫn chưa quyết định)
  • undecided voter (lá phiếu chưa quyết định)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Tính từ: The committee remains undecided on the issue. (Ban đại diện vẫn chưa quyết định về vấn đề này.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a person named Alex who was always undecided. One day, Alex had to choose between two very tempting job offers. After much contemplation, Alex remained undecided, which led to some humorous situations as Alex tried to juggle both jobs at once.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người tên là Alex luôn không quyết định được. Một ngày, Alex phải lựa chọn giữa hai lời đề nghị việc làm rất hấp dẫn. Sau nhiều suy nghĩ, Alex vẫn không quyết định được, dẫn đến một số tình huống hài hước khi Alex cố gắng làm việc cho cả hai công ty cùng một lúc.