Nghĩa tiếng Việt của từ undeniable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌndɪˈaɪ.ə.bl̩/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌndɪˈaɪ.ə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thể phủ nhận được, rõ ràng
Contoh: His talent is undeniable. (Tài năng của anh ta là không thể phủ nhận.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'de' (không) và 'nable' (có thể), kết hợp với tiền tố 'un-' và hậu tố '-able'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một sự kiện rõ ràng mà không ai có thể phủ nhận được, như một bằng chứng cứ rõ ràng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: irrefutable, indisputable, incontrovertible
Từ trái nghĩa:
- tính từ: deniable, disputable, questionable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- undeniable truth (sự thật không thể phủ nhận)
- undeniable fact (sự thật rõ ràng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The evidence was undeniable. (Bằng chứng là không thể phủ nhận.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an undeniable truth that everyone knew but no one wanted to admit. It was as clear as day, yet people chose to ignore it. This truth was about a magical forest where all the animals lived in harmony, but humans kept destroying their homes. One day, a brave young girl decided to speak up and show the undeniable evidence of the destruction. Her courage led to a change in the community, and the forest was saved.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một sự thật không thể phủ nhận mà mọi người đều biết nhưng không ai muốn thừa nhận. Sự thật này rõ ràng như ban ngày, nhưng mọi người lại chọn lựa là bỏ qua nó. Sự thật đó là về một khu rừng ma thuật nơi tất cả các loài động vật sống hòa bình, nhưng con người lại liên tục phá hủy những ngôi nhà của chúng. Một ngày nọ, một cô gái trẻ dũng cảm quyết định nói ra và chứng minh bằng chứng không thể phủ nhận về sự phá hoại đó. Sự can đảm của cô dẫn đến sự thay đổi trong cộng đồng, và khu rừng được cứu vãn.