Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ under, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈʌn.dɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈʌn.də/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • giới từ (prep.):dưới, bên dưới
        Contoh: The book is under the table. (Buku ada di bawah meja.)
  • phó từ (adv.):ở dưới, bên dưới
        Contoh: The fish swim under the water. (Ikan berenang di bawah air.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'under', có nguồn gốc từ tiếng Bắc Đức 'undar', từ tiếng Phạn-Nê-Đen 'anta' có nghĩa là 'dưới'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đồ vật nằm dưới một cái bàn, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'under'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • giới từ: below, beneath
  • phó từ: underneath, beneath

Từ trái nghĩa:

  • giới từ: above, over
  • phó từ: above, over

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • under control (dưới sự kiểm soát)
  • under the weather (không khỏe mạnh)
  • under pressure (dưới áp lực)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • giới từ: The cat is hiding under the bed. (Kucing itu bersembunyi di bawah tempat tidur.)
  • phó từ: The submarine went under. (Kapal selam pergi ke bawah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small fish named Nemo who loved to swim under the coral reefs. One day, he got lost and had to find his way back under the sea. With the help of his friends, Nemo navigated under the waves and finally found his home under the sea.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con cá nhỏ tên là Nemo yêu thích bơi dưới rặng san hô. Một ngày nọ, nó bị lạc và phải tìm đường về nhà dưới biển. Với sự giúp đỡ của bạn bè, Nemo điều khiển dưới những làn sóng và cuối cùng tìm thấy ngôi nhà của mình dưới biển.