Nghĩa tiếng Việt của từ undercharge, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌndərˈtʃɑrdʒ/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌndəˈtʃɑːdʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tính giá thấp hơn giá cả thực tế
Contoh: The store undercharged me for the groceries. (Cửa hàng đã tính giá thấp hơn cho tôi về đồ ăn sẵn.) - danh từ (n.):việc tính giá thấp hơn giá cả thực tế
Contoh: I realized it was an undercharge after I checked the receipt. (Tôi nhận ra đó là một việc tính giá thấp sau khi kiểm tra biên lai.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp từ 'under-' (dưới) và 'charge' (giá cả).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mua sắm, bạn nhận thấy giá được tính thấp hơn giá cả thực tế.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: underprice, undervalue
- danh từ: underpricing, undervaluation
Từ trái nghĩa:
- động từ: overcharge, overprice
- danh từ: overcharge, overpricing
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- an undercharge mistake (sai sót tính giá thấp)
- correct an undercharge (sửa sai tính giá thấp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They undercharged us for the meal. (Họ đã tính giá thấp cho chúng tôi về bữa ăn.)
- danh từ: The undercharge was due to a system error. (Việc tính giá thấp là do lỗi hệ thống.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a customer went to a store and bought many items. When he checked out, he realized the store had undercharged him for some of the products. He informed the cashier, who corrected the undercharge, and the customer left the store with a smile, knowing he had done the right thing.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một khách hàng đến cửa hàng và mua rất nhiều mặt hàng. Khi thanh toán, anh ta nhận ra cửa hàng đã tính giá thấp cho một số sản phẩm. Anh ta thông báo cho người thu ngân, người đã sửa lỗi tính giá thấp, và khách hàng rời khỏi cửa hàng với nụ cười, biết rằng mình đã làm đúng.