Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ underexposure, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌndərɪkˈspoʊʒər/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌndərɪkˈspəʊʒə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự quá ít ánh sáng trong một ảnh
        Contoh: The underexposure of the photo made the details hard to see. (Underexposure foto membuat detail sulit dilihat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'under-' (dưới) kết hợp với 'exposure' (tiếp xúc ánh sáng), cho thấy sự thiếu ánh sáng trong quá trình chụp ảnh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức ảnh màu đen đậm, không thể nhìn thấy được chi tiết vì quá ít ánh sáng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • insufficient lighting in photography

Từ trái nghĩa:

  • overexposure (quá nhiều ánh sáng trong ảnh)

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • underexposure effect (hiệu ứng underexposure)
  • correct underexposure (sửa underexposure)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The underexposure in the photo made the scene look gloomy. (Underexposure dalam foto membuat pemandangan terlihat suram.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a photographer took a picture in a dimly lit room, resulting in an underexposure. The dark image reminded him of the importance of proper lighting in photography. (Dulu, seorang fotografer mengambil gambar di ruangan yang redup, mengakibatkan underexposure. Citra gelap ini mengingatkannya akan pentingnya pencahayaan yang tepat dalam fotografi.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, một nhiếp ảnh gia chụp ảnh trong một căn phòng ánh sáng mờ ảo, dẫn đến sự underexposure. Hình ảnh tối này nhắc anh ta về tầm quan trọng của ánh sáng thích hợp trong nhiếp ảnh.