Nghĩa tiếng Việt của từ underfoot, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌndərˈfʊt/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌndəˈfʊt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):ở dưới chân, dưới mẫu
Contoh: The ground was soft and muddy underfoot. (Mặt đất mềm và lầy lội dưới chân.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'under' (dưới) và 'foot' (chân), kết hợp thành 'underfoot'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến trải nghiệm bước chân trên mặt đất, đặc biệt là trong điều kiện mưa lũ hoặc bùn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: beneath, below
Từ trái nghĩa:
- tính từ: above, overhead
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- trekking underfoot (đi bộ dưới chân)
- conditions underfoot (điều kiện dưới chân)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The slippery leaves made the path dangerous underfoot. (Các chiếc lá trượt trơn làm cho con đường dưới chân nguy hiểm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small village where the ground was always soft and muddy underfoot. The villagers had to be very careful when they walked, especially after heavy rains. One day, a traveler came to the village and was surprised by the conditions underfoot. He decided to help the villagers by building a sturdy path that would make their lives easier.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ nơi mặt đất luôn mềm và lầy lội dưới chân. Dân làng phải rất cẩn thận khi đi bộ, đặc biệt sau những cơn mưa lớn. Một ngày nọ, một du khách đến thăm làng và ngạc nhiên vì điều kiện dưới chân. Ông quyết định giúp dân làng bằng cách xây dựng một con đường vững chắc để làm cho cuộc sống của họ dễ dàng hơn.