Nghĩa tiếng Việt của từ underfunded, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌndərˈfʌndɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌndəˈfʌndɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không đủ tài trợ, thiếu vốn
Contoh: The project was underfunded and eventually failed. (Proyek itu kurang dana dan akhirnya gagal.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp từ 'under-' (dưới, thiếu) và 'funded' (được tài trợ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một dự án hoặc chương trình không đủ tài chính để hoàn thành.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- không đủ tài trợ: inadequately funded, poorly funded
Từ trái nghĩa:
- đủ tài trợ: well-funded, adequately funded
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- underfunded project (dự án không đủ tài trợ)
- underfunded program (chương trình không đủ tài trợ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The school is underfunded, leading to a lack of resources. (Sekolah itu kurang dana, menyebabkan kekurangan sumber daya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was an underfunded school that struggled to provide basic facilities. Despite the challenges, the teachers and students worked hard to make the most of what they had.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một trường học không đủ tài trợ và gặp khó khăn trong việc cung cấp cơ sở hạ tầng cơ bản. Mặc dù gặp nhiều thử thách, các giáo viên và học sinh vẫn nỗ lực hết sức để tận dụng tối đa những gì họ có.