Nghĩa tiếng Việt của từ undergo, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌndərˈɡoʊ/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌndəˈɡoʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):trải qua, chịu đựng, chứng kiến
Contoh: The company will undergo major changes next year. (Công ty sẽ trải qua những thay đổi lớn vào năm tới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'under' (dưới) và 'go' (đi), tổ hợp thành 'undergo' có nghĩa là 'đi qua dưới' hay 'chịu đựng một quá trình nào đó.'
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn phải đi qua một khoảnh khắc khó khăn trong cuộc sống, như 'undergo' (trải qua) một cuộc phẫu thuật.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- experience, endure, go through
Từ trái nghĩa:
- avoid, evade, escape
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- undergo a transformation (trải qua một sự biến đổi)
- undergo significant changes (trải qua những thay đổi đáng kể)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She had to undergo surgery after the accident. (Cô ấy phải chịu đựng một cuộc phẫu thuật sau tai nạn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a small village had to undergo a major transformation due to a new highway being built nearby. The villagers had to adapt to the changes and learn to live with the new environment. (Ngày xửa ngày xưa, một ngôi làng nhỏ phải trải qua một sự biến đổi lớn do một đường cao tốc mới được xây dựng gần đó. Những người dân làng phải thích nghi với những thay đổi và học cách sống với môi trường mới.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ phải trải qua những thay đổi lớn khi một đường cao tốc mới được xây dựng gần đó. Những người dân làng phải thích nghi với sự thay đổi và học cách sống với môi trường mới.