Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ undergraduate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌndərˈɡrædʒuət/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌndərˈɡrædjʊət/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sinh viên đại học, chưa tốt nghiệp đại học
        Contoh: Dia adalah seorang undergraduate di universitas terkenal. (Anh ấy là một sinh viên đại học tại một trường đại học nổi tiếng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'under' (dưới) và 'graduate' (tốt nghiệp), chỉ người đang học chưa tốt nghiệp đại học.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến sinh viên đang học đại học, chưa tốt nghiệp, thường có thời gian dành cho các khóa học và thực tập.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: college student, university student

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: graduate, postgraduate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • undergraduate degree (bằng cấp đại học)
  • undergraduate program (chương trình đại học)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many undergraduates participate in internships during their studies. (Nhiều sinh viên đại học tham gia thực tập trong quá trình học tập.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an undergraduate named Alex who was studying hard to graduate. He spent his days attending classes, doing assignments, and dreaming of the day he would receive his degree. One day, he met a graduate student who shared stories of life after graduation, inspiring Alex to work even harder towards his goal.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một sinh viên đại học tên là Alex đang học rất chăm chỉ để tốt nghiệp. Anh ấy dành cả ngày đi học, làm bài tập và mơ ước ngày anh ấy nhận bằng cấp. Một ngày nọ, anh ấy gặp một sinh viên sau đại học chia sẻ những câu chuyện về cuộc sống sau khi tốt nghiệp, truyền cảm hứng cho Alex làm việc cật lực hơn về mục tiêu của mình.