Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ underground, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌndɚˈɡraʊnd/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌndəˈɡraʊnd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đường sắt ngầm
        Contoh: I take the underground to work every day. (Saya mengambil kereta bawah tanah untuk bekerja setiap hari.)
  • tính từ (adj.):bí mật, ngầm
        Contoh: They have an underground movement. (Mereka memiliki gerakan bawah tanah.)
  • phó từ (adv.):dưới lòng đất
        Contoh: The treasure was buried underground. (Harta karun itu ditanam di bawah tanah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'under' (dưới) và 'ground' (mặt đất).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến đường sắt ngầm hoặc các hoạt động bí mật được thực hiện dưới mặt đất.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: subway, metro
  • tính từ: secret, covert
  • phó từ: beneath, below

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: open, public
  • phó từ: above, over

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • underground movement (phong trào ngầm)
  • underground station (ga ngầm)
  • underground economy (nền kinh tế ngầm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The city's underground is very efficient. (Kota ini memiliki sistem kereta bawah tanah yang sangat efisien.)
  • tính từ: The underground activities were hard to detect. (Aktivitas bawah tanah sulit untuk dideteksi.)
  • phó từ: Many roots grow underground. (Banyak akar tumbuh di bawah tanah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a city where the underground was the main transportation, there was a secret underground movement trying to change the government. They operated secretly, beneath the ground, planning their moves carefully to avoid detection.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một thành phố mà đường sắt ngầm là phương tiện giao thông chính, có một phong trào ngầm bí mật cố gắng thay đổi chính phủ. Họ hoạt động ngầm, dưới lòng đất, lên kế hoạch cẩn thận để tránh bị phát hiện.