Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ underlie, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌndərˈlaɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌndəˈlaɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm nền cho, ẩn sâu bên dưới
        Contoh: The economic issues underlying the crisis were complex. (Vấn đề kinh tế đằng sau cuộc khủng hoảng rất phức tạp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'under' (dưới) và 'lie' (nằm), từ 'underlie' được hình thành bằng cách kết hợp hai từ này.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tấm thảm màu đỏ được lót dưới một bàn trà, điều này giúp bạn nhớ được 'underlie'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: underpin, form the basis of

Từ trái nghĩa:

  • động từ: overlie, cover

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • underlie the surface (ẩn sâu bên dưới bề mặt)
  • underlie the issue (làm nền cho vấn đề)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The principles that underlie our decisions are clear. (Nguyên tắc đằng sau các quyết định của chúng tôi rõ ràng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a hidden treasure that underlay the old castle. The treasure was the key to solving many mysteries.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một kho báu ẩn sâu bên dưới lâu đài cũ. Kho báu đó là chìa khóa giải quyết nhiều bí ẩn.