Nghĩa tiếng Việt của từ underlies, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌndərˈlaɪz/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌndəˈlaɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):là căn nguyên của, nằm dưới cùng của
Contoh: The economic theories underlie many business decisions. (Các lý thuyết kinh tế làm cơ sở cho nhiều quyết định kinh doanh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, từ 'under' (dưới) kết hợp với 'lie' (nằm), sau đó thêm hậu tố '-s' để tạo thành động từ 'underlies'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tầng nền móng của một tòa nhà, nơi mà tất cả mọi thứ được xây dựng lên.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: underpin, support
Từ trái nghĩa:
- động từ: undermine, weaken
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- underlie the issue (là căn nguyên của vấn đề)
- underlie the theory (là cơ sở của lý thuyết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The principles underlie all our policies. (Nguyên tắc này là cơ sở cho tất cả các chính sách của chúng tôi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a foundation that underlay a grand castle. This foundation was strong and stable, supporting the entire structure above. The king and queen knew that without this underlying support, their castle would not stand.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nền móng làm cơ sở cho một lâu đài vĩ đại. Nền móng này vững chãi và ổn định, hỗ trợ toàn bộ kết cấu phía trên. Vị vua và nữ hoàng biết rằng nếu không có sự hỗ trợ này, lâu đài của họ sẽ không thể tồn tại.