Nghĩa tiếng Việt của từ underling, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈʌndərlɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈʌndərlɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người thấp kém, người làm việc dưới
Contoh: He treats his underlings with respect. (Dia memperlakukan bawahan dengan hormat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'under' (dưới) và 'ling' (người), tổng hợp thành người ở vị trí thấp hơn trong bậc thang.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống công sở, một người giám đốc đang phán xử trước một nhóm nhân viên, đó là 'underlings'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: subordinate, minion, employee
Từ trái nghĩa:
- danh từ: superior, boss, leader
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- manage underlings (quản lý nhân viên)
- promote underlings (thăng chức nhân viên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The manager often ignores the suggestions of his underlings. (Manajer sering mengabaikan saran dari bawahannya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a large corporation, the CEO was known for his strict management style. He had many underlings, each working diligently under his command. One day, an underling named John came up with a brilliant idea that could potentially save the company millions. The CEO, impressed by John's initiative, decided to promote him, showing that even underlings can rise to greatness.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một tập đoàn lớn, Tổng giám đốc nổi tiếng với phong cách quản lý nghiêm ngặt. Ông có nhiều nhân viên, mỗi người làm việc chăm chỉ dưới sự chỉ huy của ông. Một ngày nọ, một nhân viên tên John đưa ra một ý tưởng xuất sắc có thể có thể tiết kiệm hàng triệu đô la cho công ty. Tổng giám đốc, ấn tượng bởi sự tích cực của John, quyết định thăng chức anh ta, cho thấy ngay cả những người thấp kém cũng có thể vươn lên đến sự vĩ đại.