Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ underlying, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌndərˈlaɪɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌndəˈlaɪɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):nằm dưới mặt, cơ bản, cấu thành
        Contoh: The underlying cause of the problem must be addressed. (Nguyên nhân cơ bản của vấn đề phải được giải quyết.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'under' (dưới) và 'lie' (nằm), kết hợp thành 'underlie' (nằm dưới), sau đó thêm hậu tố '-ing'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tấm ván nằm dưới các tấm ván khác trong một căn phòng, đại diện cho điều gì đó cơ bản và quan trọng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • fundamental, basic, inherent

Từ trái nghĩa:

  • superficial, apparent, obvious

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • underlying issue (vấn đề cơ bản)
  • underlying principle (nguyên tắc cơ bản)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The underlying theme of the novel is the struggle for freedom. (Chủ đề cơ bản của cuốn tiểu thuyết là cuộc đấu tranh cho sự tự do.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an underlying secret in a small village. It was a secret that lay beneath the surface, influencing everything that happened. People tried to uncover the underlying truth, but it remained hidden, shaping their lives in mysterious ways.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một bí mật nằm dưới mặt đất trong một ngôi làng nhỏ. Đó là một bí mật ẩn sâu bên dưới, ảnh hưởng đến mọi thứ xảy ra. Mọi người cố gắng khám phá sự thật cơ bản, nhưng nó vẫn ẩn mình, tác động đến cuộc sống của họ theo những cách bí ẩn.