Nghĩa tiếng Việt của từ undermine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌndərˈmaɪn/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌndəˈmaɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm giảm dần sự ảnh hưởng hoặc tính chất của cái gì đó; gây ra sự mất điểm vững chắc cho
Contoh: His constant criticism undermines my confidence. (Kritik konstan dia merusak kepercayaan diri saya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'under' (dưới) và 'mine' (mỏ), đại diện cho việc khai thác dưới một cái gì đó, dẫn đến việc làm giảm điểm vững chắc của nó.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc xâm phạm vào một công trình kiên cố từ phía dưới, làm cho nó mất điểm vững chắc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: weaken, sabotage, erode
Từ trái nghĩa:
- động từ: strengthen, reinforce, bolster
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- undermine someone's authority (làm giảm uy tín của ai đó)
- undermine a project (làm giảm hiệu quả của một dự án)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Constant negativity can undermine a team's morale. (Sự tiêu cực liên tục có thể làm giảm tinh thần của một đội.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a strong fortress that stood tall and proud. However, an enemy decided to undermine its foundations by digging tunnels underneath. Slowly but surely, the fortress began to lose its stability, illustrating the power of undermining something from within.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một pháo đài vững chắc và kiêu hãnh. Tuy nhiên, một kẻ thù quyết định làm giảm điểm vững chắc của nó bằng cách đào hầm bên dưới. Từ từ nhưng chắc chắn, pháo đài bắt đầu mất điểm vững chắc, minh họa sức mạnh của việc xâm phạm vào cái gì đó từ bên trong.