Nghĩa tiếng Việt của từ underneath, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌndərˈniθ/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌndəˈniːθ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (prep.):ở dưới, bên dưới
Contoh: The key is underneath the mat. (Kuncinya nằm dưới tấm thảm.) - phó từ (adv.):ở dưới, bên dưới
Contoh: She hid underneath. (Cô ấy trốn ở dưới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'under' (dưới) kết hợp với 'neath' (từ 'neithan' có nghĩa là 'dưới').
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn tìm kiếm đồ vật ở dưới một đồ vật khác, như tìm đồ trong tủ lạnh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: below, under, beneath
Từ trái nghĩa:
- phó từ: above, over
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- underneath the surface (dưới bề mặt)
- underneath it all (về cơ bản)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The treasure was hidden underneath the floor. (Kho báu được giấu dưới sàn nhà.)
- phó từ: He found the book underneath the pile of clothes. (Anh ta tìm thấy cuốn sách ở dưới đống quần áo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a secret room underneath the old castle. (Ngày xửa ngày xưa, có một phòng bí mật ở dưới lâu đài cũ.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một phòng bí mật ở dưới lâu đài cũ. Mọi người không biết nó nằm ở đâu cho đến khi một cậu bé tình cờ phát hiện ra nó khi chơi trò trốn tìm.