Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ undernutrition, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌndɚ.njuˈtrɪʃ.ən/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌndə.njuˈtrɪʃ.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tình trạng thiếu dinh dưỡng
        Contoh: Undernutrition can lead to various health problems. (Undernutrition dapat menyebabkan berbagai masalah kesehatan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'under-' (dưới) và 'nutrition' (dinh dưỡng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến tình trạng người bị thiếu dinh dưỡng, mặc cả với áo khoác dày cũng cảm thấy gầy và yếu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: malnutrition

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: overnutrition, adequate nutrition

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • combat undernutrition (chống lại tình trạng thiếu dinh dưỡng)
  • effects of undernutrition (tác động của thiếu dinh dưỡng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The prevalence of undernutrition in the region is alarming. (Angka prevalensi undernutrition di wilayah ini memprihatinkan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a village plagued by undernutrition, the children were often weak and unable to attend school. A local initiative started providing nutritious meals, and slowly, the health of the community improved. (Di sebuah desa yang dilanda undernutrition, anak-anak seringkali lemah dan tidak mampu bersekolah. Sebuah inisiatif lokal mulai menyediakan makanan berkhasiat, dan perlahan, kesehatan komunitas meningkat.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng bị chi phối bởi tình trạng thiếu dinh dưỡng, những đứa trẻ thường yếu ớt và không thể đi học. Một sự khởi động địa phương bắt đầu cung cấp bữa ăn dinh dưỡng, và dần dần, sức khỏe của cộng đồng đã cải thiện.