Nghĩa tiếng Việt của từ underrepresented, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌndərˈreprɪzəntɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌndərˈreprɪzəntɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không được đại diện đủ, thiếu đại diện
Contoh: Minority groups are often underrepresented in the media. (Nhóm dân tộc thiểu số thường không được đại diện đủ trong truyền thông.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp từ 'under-' (dưới, không đủ) và 'represented' (được đại diện).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh mà trong đó một nhóm người nhỏ bé đang đứng ở góc khuất của cuộc biểu tình, đại diện cho sự 'underrepresented'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- không được đại diện đủ, thiếu đại diện
Từ trái nghĩa:
- được đại diện đủ, đại diện
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- underrepresented groups (nhóm người không được đại diện đủ)
- underrepresented in the media (không được đại diện đủ trong truyền thông)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The issue of underrepresented minorities was discussed in the meeting. (Vấn đề của các dân tộc thiểu số không được đại diện đủ đã được thảo luận trong cuộc họp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, there was a group of underrepresented individuals who felt their voices were never heard. They decided to organize a protest to make their presence known and demand equal representation. As the protest grew, the media started to pay attention, and slowly, their voices began to be heard.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, có một nhóm người không được đại diện đủ, họ cảm thấy giọng nói của mình không bao giờ được lắng nghe. Họ quyết định tổ chức một cuộc biểu tình để làm cho sự hiện diện của mình được biết đến và yêu cầu đại diện công bằng. Khi cuộc biểu tình mở rộng, truyền thông bắt đầu chú ý, và dần dần, giọng nói của họ bắt đầu được lắng nghe.