Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ underscore, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌndərˈskɔːr/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌndəˈskɔː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):nhấn mạnh, làm nổi bật
        Contoh: His speech underscored the importance of education. (Pidato nya menekankan pentingnya pendidikan.)
  • danh từ (n.):dấu gạch dưới
        Contoh: Use an underscore to separate words in a file name. (Gunakan garis bawah untuk memisahkan kata dalam nama file.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'under' (dưới) và 'score' (ghi điểm), tổ hợp để chỉ việc ghi dấu gạch dưới hoặc nhấn mạnh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc viết tay, khi bạn muốn nhấn mạnh một từ, bạn có thể vẽ một đường gạch dưới nó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: emphasize, highlight
  • danh từ: underline

Từ trái nghĩa:

  • động từ: de-emphasize, downplay

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • underscore the importance (nhấn mạnh tầm quan trọng)
  • use an underscore (sử dụng dấu gạch dưới)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The report underscores the need for change. (Laporan itu menekankan perlunya perubahan.)
  • danh từ: The underscore is often used in computer programming. (Dấu gạch dưới thường được sử dụng trong lập trình máy tính.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a teacher who wanted to underscore the importance of punctuality. She used an underscore in her lesson plan to highlight the topic. Every time her students saw the underscore, they remembered to be on time.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của đúng giờ. Cô ấy sử dụng dấu gạch dưới trong kế hoạch bài giảng để làm nổi bật chủ đề này. Mỗi khi học sinh của cô nhìn thấy dấu gạch dưới, họ nhớ đến việc phải đúng giờ.