Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ undersell, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌndɚˈsɛl/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌndəˈsɛl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):bán với giá thấp hơn giá trị thực của hàng hóa
        Contoh: They undersell their products to attract more customers. (Mereka menjual produknya dengan harga lebih rendah untuk menarik lebih banyak pelanggan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'under-' (dưới) và 'sell' (bán).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cửa hàng đang giảm giá để thu hút khách hàng, điều này có thể làm bạn nhớ đến việc 'undersell'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: underprice, discount

Từ trái nghĩa:

  • động từ: overcharge, overprice

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • undersell the competition (bán với giá thấp hơn so với đối thủ cạnh tranh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The store often undersells its competitors. (Toko sering menjual lebih murah daripada pesaingnya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small shop that always undersold its products to attract more customers. The owner believed that by selling at a lower price, he could build a loyal customer base and eventually increase his profits. One day, a big company noticed this strategy and decided to learn from it, adapting their own pricing to match the market demand.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cửa hàng nhỏ luôn bán sản phẩm của mình với giá thấp hơn để thu hút nhiều khách hàng hơn. Chủ cửa hàng tin rằng bằng cách bán với giá thấp hơn, ông có thể xây dựng một cơ sở khách hàng trung thành và cuối cùng sẽ tăng lợi nhuận của mình. Một ngày nọ, một công ty lớn chú ý đến chiến lược này và quyết định học hỏi từ nó, điều chỉnh giá của họ để phù hợp với nhu cầu thị trường.