Nghĩa tiếng Việt của từ undersize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌn.dɚˈsaɪz/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌn.dəˈsaɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):kích thước nhỏ hơn mức bình thường hoặc yêu cầu
Contoh: This shirt is undersized for me. (Cái áo này quá nhỏ cho tôi.) - động từ (v.):làm cho nhỏ hơn kích thước bình thường
Contoh: The factory undersized the parts. (Nhà máy đã làm cho các bộ phận nhỏ hơn kích thước bình thường.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'under-' (dưới) và 'size' (kích thước).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc quần áo quá nhỏ khiến bạn không thể mặc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: small, tiny, miniature
- động từ: shrink, reduce
Từ trái nghĩa:
- tính từ: oversized, large, big
- động từ: enlarge, expand
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- undersized for the role (kích thước nhỏ hơn yêu cầu cho vai trò)
- undersized model (mô hình kích thước nhỏ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The undersized equipment was not suitable for the job. (Thiết bị kích thước nhỏ không phù hợp cho công việc.)
- động từ: They undersized the components to save space. (Họ làm cho các thành phần nhỏ hơn để tiết kiệm không gian.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a small town, there was a tailor who often undersized his clothes to save fabric. One day, a customer came in with a special request for a suit. The tailor, thinking he could save more fabric, undersized the suit. When the customer tried it on, it was too small, and he couldn't wear it. The tailor learned his lesson about the importance of proper sizing.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, có một thợ may thường làm cho quần áo nhỏ hơn để tiết kiệm vải. Một ngày nọ, một khách hàng đến với yêu cầu đặc biệt về một bộ đồ. Thợ may, nghĩ rằng có thể tiết kiệm nhiều vải hơn, đã làm cho bộ đồ nhỏ hơn. Khi khách hàng thử, nó quá nhỏ và anh ta không thể mặc. Thợ may đã học được bài học về tầm quan trọng của việc có kích thước thích hợp.