Nghĩa tiếng Việt của từ understand, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌndərˈstænd/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌndəˈstænd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):hiểu, nắm bắt được ý nghĩa của điều gì
Contoh: I understand what you're saying. (Saya mengerti apa yang Anda katakan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'understandan', từ 'under' và 'standan', có nghĩa là 'đứng dưới', dẫn đến ý nghĩa 'đứng dưới để hiểu'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang nghe một bài giảng và bạn hiểu được nội dung, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'understand'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: comprehend, grasp, perceive
Từ trái nghĩa:
- động từ: misunderstand, confuse, misinterpret
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- make oneself understood (làm cho người khác hiểu mình)
- it is understood that (dĩ nhiên rằng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Do you understand the instructions? (Apakah Anda mengerti petunjuk tersebut?)
- động từ: She didn't understand the joke. (Dia tidak mengerti lelucon itu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a student who struggled to understand his lessons. One day, he decided to stand under a tree and read his books. As he stood there, he realized that he could understand the concepts better, as if the tree was helping him to grasp the knowledge. From that day on, he always studied under the tree, and he became known as the 'Understander'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh luôn gặp khó khăn trong việc hiểu bài. Một ngày, anh ta quyết định đứng dưới cây để đọc sách. Khi đứng đó, anh ta nhận ra mình hiểu được các khái niệm tốt hơn, như thể cây đang giúp anh ta nắm bắt kiến thức. Từ đó, anh ta luôn học dưới cây và trở nên nổi tiếng với cái tên 'Người hiểu biết'.