Nghĩa tiếng Việt của từ understandable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌndərˈstændəbl/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌndəˈstændəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể hiểu được, dễ hiểu
Contoh: The instructions were clear and understandable. (Petunjuk itu jelas dan mudah dipahami.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'understand' (hiểu) kết hợp với hậu tố '-able' (có thể)
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tài liệu hướng dẫn rất dễ hiểu, bạn không gặp khó khăn khi theo dõi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: comprehensible, clear, lucid
Từ trái nghĩa:
- tính từ: incomprehensible, unclear, confusing
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- an understandable mistake (một sai lầm dễ hiểu)
- understandable concern (mối quan tâm dễ hiểu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Her explanation was very understandable. (Giải thích của cô ấy rất dễ hiểu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a teacher who always made sure her lessons were understandable. One day, she taught a complex topic, but her explanations were so clear that even the youngest student could grasp it. Everyone praised her for making the difficult topic understandable.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên luôn đảm bảo bài giảng của mình dễ hiểu. Một ngày nọ, cô giảng về một chủ đề phức tạp, nhưng giải thích của cô rất rõ ràng đến nỗi ngay cả học sinh trẻ nhất cũng có thể hiểu được. Mọi người đều khen ngợi cô vì đã làm cho chủ đề khó hiểu trở nên dễ hiểu.