Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ understandably, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌndərˈstændəbli/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌndəˈstændəbli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):có thể hiểu được, hợp lý
        Contoh: Understandably, she was upset after hearing the news. (Dễ hiểu, cô ấy buồn sau khi nghe tin đó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'understand' kết hợp với hậu tố '-ably' có nghĩa là 'có thể'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà ai cũng có thể hiểu được cảm giác của người đó, ví dụ như sau khi nghe tin xấu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: reasonably, justifiably

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: unreasonably, unjustifiably

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • understandably concerned (lo lắng hợp lý)
  • understandably upset (buồn dễ hiểu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: Understandably, he was angry after the accident. (Dễ hiểu, anh ta tức giận sau tai nạn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who lost his wallet. Understandably, he was very upset and worried about his lost money and cards. He searched everywhere and finally found it in his car. His relief was understandable.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông bị mất ví của mình. Dễ hiểu, anh ta rất buồn và lo lắng về số tiền và thẻ bị mất. Anh ta tìm khắp mọi nơi và cuối cùng tìm thấy nó trong xe của mình. Sự nhẹ nhõm của anh ta là dễ hiểu.