Nghĩa tiếng Việt của từ understate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌndɚˈsteɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌndəˈsteɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):nói quá ít về một vấn đề, giảm thiểu tính nghiêm trọng của một tình huống
Contoh: He tends to understate his achievements. (Anh ta có xu hướng giảm nhẹ thành tích của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp từ 'under-' và 'state', có nghĩa là 'nói quá ít' hoặc 'giảm thiểu'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bỏ sót hay giảm thiểu một vấn đề để nhớ đến từ 'understate'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: downplay, minimize, underplay
Từ trái nghĩa:
- động từ: exaggerate, overstate, amplify
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- understate the case (giảm thiểu tình hình)
- understate the importance (giảm thiểu tầm quan trọng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She understated the difficulties they faced. (Cô ấy giảm nhẹ những khó khăn mà họ phải đối mặt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a man named John was asked to describe his recent project. Instead of highlighting its success, he understated its impact, saying it was just a small contribution. His colleagues were surprised as they knew it was a significant achievement.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một người tên là John được yêu cầu mô tả dự án gần đây của mình. Thay vì nhấn mạnh sự thành công của nó, ông đã giảm nhẹ tác động của nó, nói rằng đó chỉ là một đóng góp nhỏ. Đồng nghiệp của ông rất ngạc nhiên vì họ biết đó là một thành tựu đáng kể.