Nghĩa tiếng Việt của từ understory, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈʌndərˌstɔːri/
🔈Phát âm Anh: /ˈʌndəstɔːri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lớp cây dưới cùng trong rừng, nằm dưới tán cây cao hơn
Contoh: The understory of the forest is home to many small animals. (Lớp cây dưới cùng của rừng là nơi ở của nhiều động vật nhỏ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'under' (dưới) và 'story' (lớp, tầng), tổ hợp để chỉ lớp cây dưới cùng trong rừng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh rừng, nơi cây cao che mặt trời, và bên dưới là lớp cây thấp hơn, gọi là 'understory'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: underbrush, lower canopy
Từ trái nghĩa:
- danh từ: canopy, upper story
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- dense understory (lớp cây dưới dày đặc)
- sparse understory (lớp cây dưới thưa thớt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The dense understory provides shelter for wildlife. (Lớp cây dưới dày đặc cung cấp nơi trú ẩn cho động vật.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In the heart of the forest, the understory was a vibrant world of its own, filled with diverse plants and creatures that thrived in the shade of the towering trees. It was a story of survival and adaptation, where every species played a crucial role in the ecosystem.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ở trung tâm của rừng, lớp cây dưới cùng là một thế giới sống động riêng của nó, đầy những loài thực vật và động vật đa dạng phát triển trong bóng râm của những cây cao vút. Đó là một câu chuyện về sự sinh tồn và thích nghi, nơi mỗi loài đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái.