Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ undertake, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌn.dɚˈteɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌn.dəˈteɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):thực hiện, dám làm, chịu trách nhiệm
        Contoh: She undertook the responsibility of organizing the event. (Dia mạnh dạn chịu trách nhiệm tổ chức sự kiện.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'under-' (dưới) và 'take' (lấy), có nghĩa là 'lấy làm trách nhiệm dưới'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang chịu trách nhiệm cho một dự án lớn, như 'lấy' nó 'dưới' sự chịu trách nhiệm của mình.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: embark on, take on, commit to

Từ trái nghĩa:

  • động từ: abandon, give up

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • undertake a project (thực hiện một dự án)
  • undertake a challenge (chịu thử thách)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He undertook the task of cleaning the entire house. (Anh ta thực hiện nhiệm vụ dọn dẹp toàn bộ ngôi nhà.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young man who undertook the challenge of climbing a mountain. He prepared carefully, gathering all the necessary equipment and training his body. On the day of the climb, he faced many obstacles but persevered, reaching the summit and feeling a great sense of accomplishment. This story shows the true meaning of undertaking a difficult task and succeeding.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên dám thử thách trèo lên núi. Anh ta chuẩn bị cẩn thận, thu thập tất cả trang thiết bị cần thiết và luyện tập cơ thể. Vào ngày trèo núi, anh ta đối mặt với nhiều trở ngại nhưng không ngừng vượt qua, đến đỉnh núi và cảm thấy một cảm giác thành công vĩ đại. Câu chuyện này thể hiện ý nghĩa thực sự của việc dám làm một việc khó khăn và thành công.