Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ undertaking, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌndɚˈteɪkɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌndəˈteɪkɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một công việc lớn hoặc khó khăn
        Contoh: Starting a new business is a huge undertaking. (Bắt đầu kinh doanh mới là một công việc lớn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'undertake' với tiền tố 'under-' và động từ 'take', có nghĩa là 'làm việc dưới' hoặc 'chịu trách nhiệm cho'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang chịu trách nhiệm cho một dự án lớn, như xây dựng một ngôi nhà hoặc tổ chức một sự kiện lớn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: project, venture, endeavor

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: trivial task, minor job

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a daunting undertaking (một công việc đáng sợ)
  • a worthwhile undertaking (một công việc đáng giá)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Writing a book is a challenging undertaking. (Viết một cuốn sách là một công việc đầy thử thách.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a young entrepreneur who decided to start his own company. It was a massive undertaking, requiring all his time and resources. He worked day and night, overcoming challenges and obstacles. Eventually, his hard work paid off, and his company became successful.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một doanh nhân trẻ quyết định bắt đầu công ty của mình. Đó là một công việc lớn lao, đòi hỏi tất cả thời gian và nguồn lực của anh ta. Anh ta làm việc cả ngày lẫn đêm, vượt qua những thử thách và trở ngại. Cuối cùng, sự nỗ lực của anh ta đã được đền đáp, và công ty của anh ta trở nên thành công.