Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ undervalue, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌndərˈvæljuː/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌndəˈvæljuː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đánh giá thấp, không để ý đến giá trị
        Contoh: They often undervalue the importance of education. (Mereka seringkali menghargai kurang pentingnya pendidikan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'under-' (dưới) và 'value' (giá trị).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một người không để ý đến giá trị của một thứ gì đó, như việc đánh giá thấp giá trị của một tác phẩm nghệ thuật.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • đánh giá thấp, coi thường, không để ý

Từ trái nghĩa:

  • đánh giá cao, coi trọng, để ý

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • undervalue someone's abilities (đánh giá thấp khả năng của ai đó)
  • undervalue the risks (đánh giá thấp những rủi ro)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Many people undervalue the importance of exercise. (Banyak orang menghargai kurang pentingnya olahraga.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a talented artist whose work was constantly undervalued by critics. Despite the critics' opinions, the artist continued to create beautiful paintings, and over time, the true value of his work was recognized by the public.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ tài năng mà công trình của ông thường bị các nhà phê bình đánh giá thấp. Mặc dù ý kiến của các nhà phê bình, nghệ sĩ vẫn tiếp tục tạo ra những bức tranh đẹp, và theo thời gian, giá trị thực sự của công trình của ông đã được công chúng công nhận.