Nghĩa tiếng Việt của từ underwear, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈʌn.dɚ.wer/
🔈Phát âm Anh: /ˈʌn.də.weər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):quần áo lót dưới, đồ lót
Contoh: She bought new underwear for the summer. (Dia membeli pakaian dalam baru untuk musim panas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'under' (dưới) và 'wear' (mặc), kết hợp để chỉ quần áo mặc dưới cùng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc mặc đồ lót dưới trong khi chuẩn bị cho một ngày mới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: lingerie, underclothes, undergarments
Từ trái nghĩa:
- danh từ: outerwear, overclothes
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- change your underwear (thay đổi quần lót)
- wash your underwear (giặt quần lót)
- comfortable underwear (quần lót thoải mái)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He forgot to pack his underwear for the trip. (Dia lupa membawa pakaian dalam untuk perjalanan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a fashion show dedicated to the most comfortable and stylish underwear. Models walked down the runway, showcasing various designs and materials, all under the theme of 'underwear'. The audience was amazed by the creativity and the importance of choosing the right underwear for different occasions.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chương trình thời trang chuyên về những chiếc quần lót thoải mái và thời thượng nhất. Các mẫu diễn viên đi trên sân khấu, trưng bày nhiều thiết kế và vật liệu khác nhau, tất cả đều dưới chủ đề 'quần lót'. Khán giả đều kinh ngạc trước sự sáng tạo và tầm quan trọng của việc chọn lựa đúng loại quần lót cho những dịp khác nhau.