Nghĩa tiếng Việt của từ underwing, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌndərˈwɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌndəˈwɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phần cánh dưới của một con chim
Contoh: The underwing of the bird is a beautiful shade of orange. (Phần cánh dưới của con chim có màu cam rất đẹp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'under' (dưới) và 'wing' (cánh), tạo thành 'underwing' (phần cánh dưới).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con chim đang bay, bạn nhìn thấy phần cánh dưới của nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: lower wing, underside of wing
Từ trái nghĩa:
- danh từ: upper wing, top wing
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- show the underwing (hiện phần cánh dưới)
- underwing pattern (mẫu hình phần cánh dưới)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The color of the bird's underwing is very distinctive. (Màu sắc của phần cánh dưới của con chim rất dễ nhận biết.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a bird with a strikingly beautiful underwing. Every time it flew, people would marvel at the vibrant colors of its underwing, which seemed to glow in the sunlight. This unique feature made the bird famous throughout the forest.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con chim có phần cánh dưới đẹp một cách ấn tượng. Mỗi khi nó bay, mọi người đều kinh ngạc trước màu sắc hùng vĩ của phần cánh dưới nó, màu sắc này dường như phát sáng dưới ánh nắng mặt trời. Đặc điểm độc đáo này khiến con chim nổi tiếng khắp khu rừng.