Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ underworld, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈʌndərˌwɜrld/

🔈Phát âm Anh: /ˈʌndəwɜːld/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thế giới ngầm, thế giới ác
        Contoh: The detective delved into the underworld of crime. (Detektif nhảy vào thế giới ngầm của tội ác.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'under' (dưới) và 'world' (thế giới), tạo thành 'underworld' nghĩa là thế giới ở dưới hoặc thế giới ác.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một thế giới yên tĩnh và bí ẩn ở dưới mặt đất, nơi các tội phạm và siêu nhiên tồn tại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: netherworld, hell, criminal underworld

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: upperworld, heaven

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • the criminal underworld (thế giới ngầm của tội phạm)
  • the mythological underworld (thế giới ngầm trong thần thoại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He has connections in the underworld. (Anh ta có mối liên hệ trong thế giới ngầm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the depths of the underworld, a detective sought to uncover the secrets of the criminal world. He ventured through dark alleys and encountered mysterious figures, each with their own tales of deceit and betrayal. As he delved deeper, he realized that the underworld was not just a place, but a complex network of hidden truths and dangerous liaisons.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở sâu thẳm thế giới ngầm, một điều tra viên tìm cách khám phá bí mật của thế giới tội phạm. Anh ta thám hiểm qua những con hẻm tối tăm và gặp những nhân vật bí ẩn, mỗi người có chuyện kể về sự lừa dối và phản bội của mình. Khi anh ta đào sâu hơn, anh nhận ra rằng thế giới ngầm không chỉ là một nơi, mà là một mạng lưới phức tạp của những sự thật ẩn và mối liên hệ nguy hiểm.