Nghĩa tiếng Việt của từ undesirable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌndɪˈzaɪərəbl/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌndɪˈzaɪərəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không mong muốn, không tốt, không may mắn
Contoh: Smoking is an undesirable habit. (Ngoạm thuốc lá là một thói quen không may mắn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp từ 'un-' (phủ định) với 'desirable' (mong muốn).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn không muốn gặp phải, như một ngày mưa to khi bạn có kế hoạch đi nghỉ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unwanted, unpleasant, unfavorable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: desirable, pleasant, favorable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- undesirable outcome (kết quả không mong muốn)
- undesirable consequences (hậu quả không may mắn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The smell of rotten eggs is undesirable. (Mùi của trứng thối là không mong muốn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a town where everything was always desirable. However, one day, an undesirable event occurred: a storm destroyed the crops. The townspeople had to work together to overcome this undesirable situation.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng mà mọi thứ luôn đáng mong đợi. Tuy nhiên, một ngày nọ, một sự kiện không mong muốn xảy ra: một cơn bão phá hủy những vườn cây. Người dân làng phải cùng nhau làm việc để vượt qua tình huống không may mắn này.